Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三橋美智也
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三美神 さんびしん
ba nữ thần sắc đẹp
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.