Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三橋萬利
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
橋 きょう はし
cầu