三段跳び
さんだんとび「TAM ĐOẠN KHIÊU」
☆ Danh từ
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước

三段跳び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三段跳び
三段跳 さんだんとび
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây
跳び虫 とびむし
bọ đuôi bật.
蛙跳び かえるとび
trò nhảy ngựa.
ウサギ跳び ウサギとび うさぎとび
nhảy theo tư thế ngồi xổm, nhảy thỏ, nhảy ếch