Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三毛門駅
三毛 みけ さんもう
con rùa - vỏ (mẫu)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
三毛猫 みけねこ
mèo tam thể
三毛作 さんもうさく
sự gieo trồng ba vụ trong một năm (ba loại cây trồng khác nhau)
三柱門 みはしらもん
wicket (e.g. in cricket), castle, stumps