Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三池丸級貨客船
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.
貨客 かきゃく
hàng hoá và hành khách
船級 せんきゅう
hệ thống phân cấp tàu, hệ thống phân loại tàu
船客 せんきゃく
Khách đi tàu, khách đi thuyền
客船 きゃくせん
tàu du lịch
三級 さんきゅう
cấp thứ ba; bậc thứ ba; xếp hạng thứ ba
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).