Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
三士 さんし
tuyển mộ (jsdf)
武士道 ぶしどう
võ sĩ đạo
武士詞 ぶしことば
samurai words & phrases
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
武士団 ぶしだん
nhóm võ sĩ; tập hợp võ sĩ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm