Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦周治
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
三頭政治 さんとうせいじ
chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng
三割自治 さんわりじち
the "thirty-percent autonomy" of local governments
歯周治療学 ししゅうちりょうがく
môn bệnh học nha chu
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
低周波治療器 ていしゅうはちりょうき ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうはちりょうき ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうは ちりょううつわ
máy trị liệu bằng xung điện tần số thấp