Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦國雄
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
雄 お おす オス
đực.
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim