Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅園 ばいえん
vườn mai
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
園 その えん
vườn; công viên.
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice