Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦義明
三明 さんみょう
ba trí tuệ mà đức phật có
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
三猿主義 さんえんしゅぎ
Nguyên tắc 3 không (không nhìn, không nói, không nghe)