Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
三々五々 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt