Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
国々 くにぐに
các nước
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng