Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦頼彦
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
彦 ひこ
boy
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ