Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
定則 ていそく
luật lệ; quy tắc.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
非核三原則 ひかくさんげんそく
3 nguyên tắc chống hạt nhân