Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
武夫 たけお
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
田夫 でんぷ
Nông dân.
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê