Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三田育種場
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
林木育種場 りんぼくいくしゅじょう
trại giống cây lâm nghiệp
育種 いくしゅ
sự gây giống tạo ra giống được cải tiến hơn (ở thực vật và động vật); giống được cải tiến
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
三種 さんしゅ
ba loại, ba chủng loại
三育 さんいく
sự giáo dục (của) cái đầu và bàn tay và trái tim
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
育種学 いくしゅがく
sự nghiên cứu về giống