育種
いくしゅ「DỤC CHỦNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gây giống tạo ra giống được cải tiến hơn (ở thực vật và động vật); giống được cải tiến

Bảng chia động từ của 育種
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 育種する/いくしゅする |
Quá khứ (た) | 育種した |
Phủ định (未然) | 育種しない |
Lịch sự (丁寧) | 育種します |
te (て) | 育種して |
Khả năng (可能) | 育種できる |
Thụ động (受身) | 育種される |
Sai khiến (使役) | 育種させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 育種すられる |
Điều kiện (条件) | 育種すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 育種しろ |
Ý chí (意向) | 育種しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 育種するな |
育種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育種
育種価 いくしゅか
giá trị giống
育種所 いくしゅじょ いくしゅしょ
nơi chọn lọc giống (thực vật và động vật)
育種学 いくしゅがく
sự nghiên cứu về giống
育種家 いくしゅか
(cây) người chăn nuôi súc vật
育種経過 いくしゅけいか
quá trình chọn giống - breeding process
林木育種場 りんぼくいくしゅじょう
trại giống cây lâm nghiệp
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK