三育
さんいく「TAM DỤC」
☆ Danh từ
Sự giáo dục (của) cái đầu và bàn tay và trái tim

三育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三育
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
紐育 ニューヨーク
thành phố New York