林木育種場
りんぼくいくしゅじょう
☆ Danh từ
Trại giống cây lâm nghiệp

林木育種場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林木育種場
育林 いくりん
sự trồng cây gây rừng
育種 いくしゅ
sự gây giống tạo ra giống được cải tiến hơn (ở thực vật và động vật); giống được cải tiến
林木 りんぼく りん ぼく
cái cây rừng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
木場 きば
bãi chứa gỗ xẻ
育種価 いくしゅか
giá trị giống
育種所 いくしゅじょ いくしゅしょ
nơi chọn lọc giống (thực vật và động vật)
育種学 いくしゅがく
sự nghiên cứu về giống