Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三社
三社祭 さんじゃまつり
Sanja Festival (Asakusa Shrine in Tokyo; third weekend of May)
三社対面 さん しゃたい めん
3 mặt một lời
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate