Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三神論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
三論 さんろん
giáo phái tín đồ phật giáo bắt nguồn vào thế kỷ (thứ) bảy
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
一神論 いっしんろん いちかみろん
thuyết một thần; đạo một thần
多神論 たしんろん
đa thần giáo.
理神論 りしんろん
thần thánh
弁神論 べんしんろん
theodicy
有神論 ゆうしんろん
thuyết có thần, chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng