Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三笠市
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
三笠石 みかさせき
mikasaite
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市女笠 いちめがさ
straw hat worn by women
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).