Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三笠書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
三笠石 みかさせき
đá Mikasa
三房心 さんぼーしん
tim ba tâm nhĩ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
読書三昧 どくしょざんまい どくしょさんまい
sự đọc sách miệt mài, sự đọc sách say sưa