Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三者対面 さんしゃたいめん
Ba mặt một lời
三者鼎立 さんしゃていりつ
ba thế lực đối đầu nhau
対立 たいりつ
đối lập
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
三者 さんしゃ
ba người; ba phe (đảng)
立者 たてもの
lãnh đạo
三者三様 さんしゃさんよう
mỗi người mỗi vẻ