立脚
りっきゃく「LẬP CƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dựa trên
自
らの
業績
に
立脚
する
Dựa trên thành tích của bản thân.
市場経済
に
立脚
する
Dựa trên nền kinh tế thị trường .

Bảng chia động từ của 立脚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立脚する/りっきゃくする |
Quá khứ (た) | 立脚した |
Phủ định (未然) | 立脚しない |
Lịch sự (丁寧) | 立脚します |
te (て) | 立脚して |
Khả năng (可能) | 立脚できる |
Thụ động (受身) | 立脚される |
Sai khiến (使役) | 立脚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立脚すられる |
Điều kiện (条件) | 立脚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立脚しろ |
Ý chí (意向) | 立脚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立脚するな |
立脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立脚
立脚地 りっきゃくち
quan điểm, lập trường
立脚点 りっきゃくてん
quan điểm, lập trường
立脚する りっきゃく
dựa trên; dựng trên
脚立 きゃたつ
bậc để chân; thang gấp hình chữ A
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
脚立用オプション脚カバー きゃたつようオプションあしカバー
lót chân thang gấp
専用脚立 せんようきゃたつ
thang đứng chuyên dụng