脚立
きゃたつ「CƯỚC LẬP」
☆ Danh từ
Bậc để chân; thang gấp hình chữ A
Thang nhôm

脚立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚立
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
専用脚立 せんようきゃたつ
thang đứng chuyên dụng
脚立用オプションキャスター きゃたつようオプションキャスター
bánh xe chân thang gấp
兼用脚立 けんようきゃたつ
thang kiêm dụng
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
脚立用オプション脚カバー きゃたつようオプションあしカバー
lót chân thang gấp
脚立用オプション天板 きゃたつようオプションてんばん
bàn đứng đỉnh thang gấp
脚立用オプション部品 きゃたつようオプションぶひん
linh kiện thang gấp