三舎を避ける
さんしゃをさける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giữ khoảng cách với ai đó (do sợ hãi hoặc vì người đó là cấp trên)

Bảng chia động từ của 三舎を避ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三舎を避ける/さんしゃをさけるる |
Quá khứ (た) | 三舎を避けた |
Phủ định (未然) | 三舎を避けない |
Lịch sự (丁寧) | 三舎を避けます |
te (て) | 三舎を避けて |
Khả năng (可能) | 三舎を避けられる |
Thụ động (受身) | 三舎を避けられる |
Sai khiến (使役) | 三舎を避けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三舎を避けられる |
Điều kiện (条件) | 三舎を避ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 三舎を避けいろ |
Ý chí (意向) | 三舎を避けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三舎を避けるな |