Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面会を避ける めんかいをさける
láng mặt.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
車を避ける くるまをさける
lách để tránh xe ô tô, né xe ô tô
煩を避ける はんをさける
tránh rắc rối
見に入る 見に入る
Nghe thấy
避ける さける よける
phòng; dự phòng