暑を避ける
しょをさける あつをさける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Tránh nóng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 暑を避ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暑を避ける/しょをさけるる |
Quá khứ (た) | 暑を避けた |
Phủ định (未然) | 暑を避けない |
Lịch sự (丁寧) | 暑を避けます |
te (て) | 暑を避けて |
Khả năng (可能) | 暑を避けられる |
Thụ động (受身) | 暑を避けられる |
Sai khiến (使役) | 暑を避けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暑を避けられる |
Điều kiện (条件) | 暑を避ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 暑を避けいろ |
Ý chí (意向) | 暑を避けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暑を避けるな |