避ける
さける よける「TỊ」
☆ Động từ nhóm 2
Phòng; dự phòng
霜
を
避
ける
Phòng sương
Tránh
車
を
避
ける
Tránh xe .

Từ đồng nghĩa của 避ける
verb
Bảng chia động từ của 避ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 避ける/さけるる |
Quá khứ (た) | 避けた |
Phủ định (未然) | 避けない |
Lịch sự (丁寧) | 避けます |
te (て) | 避けて |
Khả năng (可能) | 避けられる |
Thụ động (受身) | 避けられる |
Sai khiến (使役) | 避けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 避けられる |
Điều kiện (条件) | 避ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 避けいろ |
Ý chí (意向) | 避けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 避けるな |
避ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 避ける
避ける
さける よける
phòng
避く
さく
tránh, tránh xa