Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三舩みすず
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三すくみ さんすくみ
three-way deadlock
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
水篶 みすず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
水 みず み すい
nước
薄墨 うすずみ
mỏng ra hoặc pha loãng mực