Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三船浩
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).