Các từ liên quan tới 三菱日立ホームエレベーター
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三日 みっか
ba ngày; ngày mùng ba
日立 ひたち
Hitachi (tên công ty).
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
三日三晩 みっかみばん さんにちさんばん
3 ngày và những 3 đêm