日立
ひたち「NHẬT LẬP」
☆ Danh từ
Hitachi (tên công ty).

日立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日立
リサイクル(日立工機) リサイクル(ひたちこうき)
Tái chế (hitachi koki)
日立工機(修理) ひたちこうき(しゅうり)
Sửa chữa máy công cụ hitachi.
日立工機(修理-空圧) ひたちこうき(しゅうり-くうあつ)
máy bắn đinh hitachi (sửa chữa - khí nén)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào