Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三菱銀行人質事件
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
個人銀行 こじんぎんこう
ngân hàng tư nhân.
人材銀行 じんざいぎんこう
làm việc ngân hàng; bể nước tài năng
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)