Các từ liên quan tới 三菱銀行本店 (建築物)
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
本建築 ほんけんちく
xây dựng lâu dài
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
建築 けんちく
kiến trúc