Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角コーナー
さんかくコーナー
góc tam giác
コーナー コーナ コーナー
góc; cạnh
コーナー/エルボ コーナー/エルボ
góc/ ống khuỷu nối
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
コーナー壁 コーナーかべ
Miếng ốp góc tường
コーナー用 コーナーよう
phụ kiện góc (các sản phẩm hoặc mặt hàng được thiết kế đặc biệt để vừa vặn hoặc sử dụng trong các góc)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác
Đăng nhập để xem giải thích