Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八角 はっかく
octagon
三八 さんぱち
three and eight
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
八角柱 はっかくちゅう
lăng trụ bát giác
八角形 はっかくけい はっかっけい
bát giác.