Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三角大福
大福 だいふく
đại phú (đại phước).
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大福帳 だいふくちょう
sổ sách kế toán (thời Ê-đô, vì mong sự may mắn nên thêm chữ "Đại phúc" vào)
大福餅 だいふくもち
bánh ngọt gạo ăn quá nhiều với sự bế tắc đậu kẹo
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác