三角定規
さんかくじょうぎ「TAM GIÁC ĐỊNH QUY」
☆ Danh từ
Cái ê ke, thước nách
Thước tam giác

三角定規 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三角定規
直角定規(三角定規・T定規等) ちょっかくじょーぎ(さんかくじょーぎ・Tじょーぎとー)
set square, triangle
thước đo góc vuông
thước đo góc
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.