Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角定規
さんかくじょうぎ
cái ê ke, thước nách
直角定規(三角定規・T定規等) ちょっかくじょーぎ(さんかくじょーぎ・Tじょーぎとー)
set square, triangle
直角定規
thước đo góc vuông
角度定規
thước đo góc
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
「TAM GIÁC ĐỊNH QUY」
Đăng nhập để xem giải thích