Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直角定規(三角定規・T定規等) ちょっかくじょーぎ(さんかくじょーぎ・Tじょーぎとー)
set square, triangle
角度定規
thước đo góc
三角定規 さんかくじょうぎ
cái ê ke, thước nách
直線定規 ちょくせんじょうぎ
thước thẳng
直角定盤 ちょっかくじょうばん
bàn rà chuẩn vuông góc
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
直角 ちょっかく
góc vuông