三角座り
さんかくずわり さんかくすわり「TAM GIÁC TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngồi bó gối

Bảng chia động từ của 三角座り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三角座りする/さんかくずわりする |
Quá khứ (た) | 三角座りした |
Phủ định (未然) | 三角座りしない |
Lịch sự (丁寧) | 三角座りします |
te (て) | 三角座りして |
Khả năng (可能) | 三角座りできる |
Thụ động (受身) | 三角座りされる |
Sai khiến (使役) | 三角座りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三角座りすられる |
Điều kiện (条件) | 三角座りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 三角座りしろ |
Ý chí (意向) | 三角座りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三角座りするな |