Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角系異常
さんかくけいいじょう
sự dị thường hình tam giác
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
異常性 いじょうせい
tính bất thường
Đăng nhập để xem giải thích