Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
異常な いじょうな
khác thường
異常の いじょうの
dở hơi.
異常性 いじょうせい
tính bất thường
異常者 いじょうしゃ
người hư hỏng, người đồi truỵ, kẻ biến thái
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm