Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角錐 さんかくすい
(toán học) hình chóp tam giác (hình chóp có đáy hình tam giác)
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều
三角数 さんかくすう
số tam giác
角錐 かくすい
hình chóp
三角函数 さんかくかんすう
hàm lượng giác
三角関数 さんかくかんすう
(toán học) hàm số lượng giác
直角錐 じかかくすい
hình chóp thẳng đứng
六角錐 ろくかくすい