Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三谷軌秀
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
赤秀 あこう アコウ
cây sộp
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.