赤秀
あこう アコウ「XÍCH TÚ」
☆ Danh từ
Cây sộp

赤秀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤秀
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.