Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三起商行
行商 ぎょうしょう
sự bán hàng rong
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
行起点 ぎょうきてん
vị trí đầu dòng
行商人 ぎょうしょうにん ぎょうしょうじん
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
商行為 しょうこうい
giao dịch thương mại