Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三軒長屋
一軒屋 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
長屋 ながや
nhà chung cư
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
向こう三軒 むこうさんげん むこうさんけん
một có ba neighbors tiếp theo
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
盲長屋 めくらながや
tenement house with no windows
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán