Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三輪伝七
七輪 しちりん
lò than hồng (người làm đồ đồng) chì than bằng đất (để nấu)
七三 しちさん ななさん
tỷ lệ 7/3; tóc rẽ ngôi 7/3
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
三輪 さんりん
(xe) ba bánh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
七五三 しちごさん
con số may mắn tốt lành; lễ 357
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.