Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
三輪 さんりん
(xe) ba bánh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三輪車 さんりんしゃ
xe ba bánh.
オート三輪 オートさんりん
xe ba bánh